Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
game plan


noun
1. (figurative) a carefully thought out strategy for achieving an objective in war or politics or business or personal affairs
- newscasters speculated about the President's game plan for an invasion
Hypernyms:
scheme, strategy
2. (sports) a plan for achieving an objective in some sport
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
scheme, strategy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.